Có 2 kết quả:
預估 yù gū ㄩˋ ㄍㄨ • 预估 yù gū ㄩˋ ㄍㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to forecast
(3) prediction
(4) projection
(2) to forecast
(3) prediction
(4) projection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to forecast
(3) prediction
(4) projection
(2) to forecast
(3) prediction
(4) projection
Bình luận 0